Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái 88 | Keonhacai 88 Bóng Đá Trực Tuyến hôm nay Nay

Tỷ lệ kèo nhà cái 88 bóng đá là thuật ngữ không còn xa lạ với nhiều anh em yêu thích bộ môn cá độ bóng đá. Thuật ngữ tương tranh thông tin ở nhiều quốc gia trên thế giới và đặc biệt là Việt Nam. Ảnh hưởng của nó đến kết quả cá độ bóng đá là không nhỏ. Nhưng hiện nay vẫn còn nhiều thủ thuật vẫn chưa hiểu thuật ngữ tỷ lệ nhịp này cũng như cách đọc hiểu chính xác tỷ lệ nhịp. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu đến anh em tất cả thông tin về thuật ngữ này, anh em đừng bỏ qua nhé!

Hiện nay, xếp hạng top nhà cái đánh bóng đá trực tuyến

Thể thao hoàn thua mỗi ngày lên tới 28.888k
Hoàn trả không giới hạn 2.0%
Nạp đầu thể thao khuyến mãi lên tới 50%
Nạp đầu tặng x2
✩ Hoàn tiền đơn thể thao đầu tiên
✩ Hoàn 2% mỗi ngày tổng đơn
✩ Nạp bank +1,2%
Cá cược thể thao,nạp tiền ngay - tiền thưởng về tay 2.000.000
Nạp tiền trong ngày sinh nhậtnhận thưởng lên tới 28.888k
Đăng kí tải app tăng ngay 100k
Thưởng 188% giá trị lần nạp đầu
✩ Nhận 184k cược miễn phí
✩ Hoàn trả 1% cá cược!
Thưởng nạp đầu 120% lên tới 4,8tr
✩ Nạp rút USDT bảo mật 100%
✩ Nạp lại hằng ngày 30%

Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ bóng đá nhà cái [Cập nhật 24/7]

Lọc

Giờ Trận Đấu Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2

KÈO NHÀ CÁI TRỰC TUYẾN

Áo 🇦🇹 2 Liga
Áo 🇦🇹 Landesliga
Cộng Hòa Séc 🇨🇿 National League
Phần Lan 🇫🇮 Kakkonen
Pháp 🇫🇷 Championnat National U19
Đức 🇩🇪 Bundesliga U19
Indonesia 🇮🇩 Liga 1
Ý 🇮🇹 Campionato Primavera 2 U19
Nhật 🇯🇵 J2 League
Nhật 🇯🇵 J3 League
Kazakhstan 🇰🇿 Premier League
Hàn Quốc 🇰🇷 K League 2
Romania 🇷🇴 Liga 2
Slovakia 🇸🇰 2 Liga
Tây Ban Nha 🇪🇸 Segunda Federacion
Tây Ban Nha 🇪🇸 Tercera Federacion

KÈO NHÀ CÁI HÔM NAY

Anh 🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿 *Ngoại Hạng Anh

Kèo tỷ số

  • 3-3

    56

  • 3-0

    31

  • 1-4

    76

  • 2-2

    15.5

  • 3-1

    21

  • 2-4

    86

  • 0-2

    16.5

  • 1-3

    26

  • 4-0

    81

  • 2-3

    36

  • 3-2

    31

  • 1-1

    6.6

  • 0-0

    9.4

  • 0-1

    8.6

  • 4-2

    71

  • 4-3

    131

  • 2-0

    13

  • 1-0

    7.8

  • 4-1

    56

  • 0-3

    46

  • 2-1

    10

  • 4-4

    241

  • 0-4

    121

  • 3-4

    141

  • 1-2

    11

  • Tỷ số khác 41
Tây Ban Nha 🇪🇸 *La Liga

Kèo tỷ số

  • 3-4

    101

  • 1-2

    13

  • 1-4

    81

  • 1-1

    7.9

  • 3-3

    46

  • 0-4

    151

  • 2-2

    14

  • 4-4

    171

  • 4-3

    71

  • 2-0

    11

  • 0-1

    14

  • 2-4

    76

  • 2-1

    8.8

  • 1-0

    9.4

  • 3-2

    21

  • 1-3

    31

  • 0-3

    51

  • 4-1

    31

  • 3-0

    19.5

  • 4-2

    46

  • 0-0

    16.5

  • 0-2

    26

  • 4-0

    46

  • 3-1

    14.5

  • 2-3

    31

  • Tỷ số khác 18

Kèo tỷ số

  • 0-1

    7.2

  • 0-2

    16

  • 3-4

    211

  • 0-3

    41

  • 1-2

    12.5

  • 4-2

    101

  • 2-0

    12.5

  • 2-2

    19.5

  • 1-3

    36

  • 1-4

    101

  • 0-4

    151

  • 3-2

    46

  • 2-3

    41

  • 0-0

    6.6

  • 4-0

    101

  • 3-0

    36

  • 4-3

    191

  • 4-4

    351

  • 1-1

    6.2

  • 3-1

    31

  • 3-3

    86

  • 1-0

    6.4

  • 2-4

    131

  • 2-1

    11

  • 4-1

    76

  • Tỷ số khác 61

Kèo tỷ số

  • 1-3

    91

  • 3-4

    351

  • 0-0

    13.5

  • 4-2

    56

  • 4-4

    351

  • 3-2

    36

  • 1-4

    281

  • 4-0

    16

  • 1-1

    9.7

  • 2-2

    26

  • 4-1

    26

  • 0-4

    351

  • 4-3

    181

  • 3-1

    13

  • 3-0

    8.6

  • 3-3

    121

  • 0-1

    20

  • 0-3

    161

  • 2-4

    271

  • 2-1

    9.2

  • 2-0

    6

  • 1-0

    6.3

  • 2-3

    86

  • 1-2

    31

  • 0-2

    46

  • Tỷ số khác 13.5

Kèo tỷ số

  • 3-1

    20

  • 1-2

    13.5

  • 3-2

    36

  • 0-0

    8.8

  • 4-4

    351

  • 0-3

    51

  • 2-4

    131

  • 2-1

    9.4

  • 1-3

    41

  • 3-4

    191

  • 1-4

    111

  • 4-0

    56

  • 1-1

    6.6

  • 4-1

    46

  • 0-1

    9.4

  • 4-2

    71

  • 1-0

    6.6

  • 2-3

    46

  • 0-2

    21

  • 0-4

    171

  • 2-0

    10

  • 3-3

    71

  • 2-2

    17.5

  • 3-0

    21

  • 4-3

    151

  • Tỷ số khác 46
Đức 🇩🇪 *Bundesliga

Kèo tỷ số

  • 1-0

    12

  • 0-2

    13.5

  • 0-0

    16

  • 1-1

    7.5

  • 4-3

    96

  • 2-2

    13.5

  • 1-2

    9.5

  • 3-0

    41

  • 3-1

    26

  • 3-2

    26

  • 1-4

    46

  • 2-4

    46

  • 4-2

    61

  • 3-4

    81

  • 2-1

    11

  • 3-3

    46

  • 4-4

    171

  • 2-3

    26

  • 2-0

    18

  • 0-3

    26

  • 4-0

    91

  • 4-1

    56

  • 0-1

    10.5

  • 1-3

    18

  • 0-4

    56

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 1-3

    41

  • 3-1

    13.5

  • 4-0

    36

  • 4-3

    86

  • 3-3

    46

  • 2-4

    101

  • 2-1

    8.6

  • 4-4

    201

  • 0-2

    31

  • 2-0

    9.6

  • 2-3

    41

  • 1-0

    8.5

  • 1-2

    15

  • 3-2

    21

  • 3-0

    16

  • 0-0

    15.5

  • 1-4

    111

  • 0-3

    66

  • 0-1

    15

  • 1-1

    8

  • 2-2

    15

  • 3-4

    131

  • 4-2

    46

  • 0-4

    191

  • 4-1

    31

  • Tỷ số khác 17.5
Ý 🇮🇹 *Serie A

Kèo tỷ số

  • 1-2

    18

  • 0-4

    261

  • 4-0

    36

  • 2-1

    8.7

  • 4-4

    351

  • 2-2

    19.5

  • 3-0

    14

  • 4-1

    36

  • 0-2

    31

  • 3-2

    31

  • 0-1

    13

  • 1-1

    7.5

  • 3-3

    81

  • 3-1

    15

  • 0-3

    91

  • 1-0

    6.2

  • 4-2

    56

  • 2-0

    7.7

  • 3-4

    231

  • 1-4

    181

  • 4-3

    141

  • 0-0

    10.5

  • 2-3

    51

  • 1-3

    51

  • 2-4

    181

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 0-0

    8.6

  • 1-3

    36

  • 3-2

    31

  • 2-3

    41

  • 0-1

    9.1

  • 2-1

    9.6

  • 2-0

    11

  • 1-1

    6.6

  • 3-4

    161

  • 1-4

    101

  • 0-2

    19.5

  • 1-2

    12.5

  • 3-0

    26

  • 3-1

    21

  • 3-3

    61

  • 2-4

    111

  • 4-3

    131

  • 4-2

    71

  • 4-1

    51

  • 0-4

    161

  • 4-4

    271

  • 0-3

    51

  • 1-0

    6.9

  • 4-0

    66

  • 2-2

    16.5

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 4-1

    51

  • 2-0

    12

  • 4-0

    71

  • 2-4

    96

  • 1-4

    81

  • 2-2

    16

  • 3-1

    21

  • 0-1

    8.9

  • 2-1

    9.9

  • 3-2

    31

  • 0-0

    9.4

  • 4-3

    131

  • 4-4

    261

  • 0-4

    121

  • 1-0

    7.5

  • 1-3

    31

  • 2-3

    41

  • 3-0

    31

  • 0-2

    17

  • 3-3

    61

  • 1-1

    6.6

  • 3-4

    151

  • 4-2

    71

  • 0-3

    46

  • 1-2

    11.5

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 1-3

    76

  • 0-0

    14.5

  • 3-3

    81

  • 2-3

    66

  • 1-2

    26

  • 3-1

    12

  • 2-4

    221

  • 0-1

    21

  • 3-4

    241

  • 3-2

    31

  • 1-4

    251

  • 0-2

    46

  • 4-1

    21

  • 1-0

    6.9

  • 4-4

    351

  • 2-1

    8.8

  • 0-4

    351

  • 4-2

    41

  • 4-0

    19

  • 2-0

    6.7

  • 1-1

    9.5

  • 4-3

    121

  • 0-3

    151

  • 2-2

    21

  • 3-0

    9.8

  • Tỷ số khác 12.5
Pháp 🇫🇷 *Ligue 1

Kèo tỷ số

  • 4-1

    36

  • 1-3

    31

  • 4-4

    141

  • 0-0

    15

  • 3-4

    86

  • 2-3

    31

  • 1-4

    66

  • 3-1

    15

  • 1-2

    12

  • 3-2

    21

  • 4-3

    66

  • 2-4

    66

  • 2-0

    11.5

  • 0-1

    13

  • 1-0

    9.1

  • 3-0

    21

  • 1-1

    7.4

  • 0-4

    121

  • 3-3

    46

  • 4-0

    51

  • 4-2

    46

  • 0-2

    21

  • 2-2

    13

  • 2-1

    8.6

  • 0-3

    46

  • Tỷ số khác 19

Kèo tỷ số

  • 2-2

    15

  • 3-4

    131

  • 3-3

    51

  • 1-3

    36

  • 0-2

    21

  • 3-0

    21

  • 1-4

    96

  • 4-1

    41

  • 2-4

    96

  • 0-1

    10.5

  • 4-0

    46

  • 0-0

    10

  • 3-1

    16.5

  • 0-3

    51

  • 2-0

    9.9

  • 1-2

    13

  • 4-2

    46

  • 4-3

    96

  • 2-1

    8.7

  • 1-0

    7

  • 2-3

    41

  • 0-4

    161

  • 3-2

    26

  • 1-1

    6.7

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 4-3

    121

  • 4-2

    51

  • 0-1

    12

  • 3-4

    201

  • 1-2

    15

  • 2-3

    51

  • 2-2

    17

  • 1-3

    46

  • 2-4

    121

  • 1-0

    6.8

  • 3-0

    14.5

  • 1-1

    7.1

  • 0-0

    11.5

  • 4-4

    201

  • 2-1

    8.4

  • 3-1

    14.5

  • 0-2

    26

  • 2-0

    8.2

  • 3-2

    31

  • 4-1

    31

  • 0-3

    56

  • 3-3

    61

  • 4-0

    36

  • 1-4

    111

  • 0-4

    201

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 2-0

    26

  • 3-0

    61

  • 4-0

    201

  • 4-4

    201

  • 2-1

    14.5

  • 3-1

    46

  • 0-2

    8.7

  • 1-2

    8.6

  • 2-3

    31

  • 1-0

    11

  • 4-1

    121

  • 0-3

    17.5

  • 2-4

    51

  • 1-4

    41

  • 1-1

    6.8

  • 3-3

    61

  • 0-0

    9.6

  • 0-1

    6.4

  • 0-4

    46

  • 3-4

    121

  • 2-2

    17

  • 1-3

    16

  • 4-2

    121

  • 3-2

    46

  • 4-3

    201

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 3-4

    86

  • 0-3

    26

  • 2-1

    11

  • 3-1

    26

  • 4-3

    101

  • 1-1

    6.9

  • 0-2

    12

  • 4-0

    91

  • 3-2

    31

  • 4-1

    56

  • 0-1

    8.8

  • 4-2

    66

  • 3-3

    41

  • 1-3

    17.5

  • 2-4

    46

  • 0-4

    51

  • 4-4

    201

  • 2-3

    26

  • 1-2

    9

  • 2-2

    13.5

  • 1-4

    46

  • 3-0

    41

  • 1-0

    10.5

  • 2-0

    17.5

  • 0-0

    13

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 0-0

    14.5

  • 3-1

    12.5

  • 1-0

    7.2

  • 1-3

    46

  • 2-3

    46

  • 0-2

    36

  • 2-1

    8.3

  • 0-1

    16.5

  • 2-4

    151

  • 2-2

    19

  • 0-4

    201

  • 1-4

    151

  • 4-4

    201

  • 4-1

    26

  • 4-0

    21

  • 1-1

    8.3

  • 2-0

    7.2

  • 0-3

    86

  • 4-2

    41

  • 3-0

    10.5

  • 1-2

    19

  • 3-3

    66

  • 3-2

    26

  • 4-3

    111

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 14.5
Đức 🇩🇪 Bundesliga 2

Kèo tỷ số

  • 3-2

    20

  • 3-1

    16

  • 1-4

    46

  • 2-0

    14

  • 1-1

    7.8

  • 0-1

    13

  • 2-3

    21

  • 3-3

    36

  • 1-3

    21

  • 0-0

    18

  • 4-0

    46

  • 2-4

    46

  • 3-0

    26

  • 0-2

    19.5

  • 2-2

    12

  • 1-2

    11

  • 0-3

    41

  • 4-2

    41

  • 2-1

    9.2

  • 4-3

    56

  • 4-1

    36

  • 1-0

    11

  • 4-4

    111

  • 0-4

    86

  • 3-4

    66

  • Tỷ số khác 16.5

Kèo tỷ số

  • 2-0

    15

  • 4-2

    46

  • 0-4

    66

  • 1-3

    20

  • 4-3

    61

  • 3-3

    36

  • 1-1

    7.8

  • 3-4

    66

  • 0-3

    36

  • 4-1

    41

  • 1-4

    51

  • 2-1

    9.5

  • 3-0

    26

  • 0-0

    19

  • 4-0

    51

  • 2-3

    21

  • 3-1

    17

  • 3-2

    21

  • 2-4

    41

  • 1-2

    10.5

  • 2-2

    12

  • 0-1

    12.5

  • 4-4

    121

  • 1-0

    11.5

  • 0-2

    17.5

  • Tỷ số khác 17

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 2-3

    21

  • 1-3

    18.5

  • 3-3

    41

  • 1-2

    9.6

  • 3-0

    31

  • 2-4

    46

  • 4-0

    66

  • 1-4

    46

  • 0-0

    16

  • 0-4

    61

  • 4-4

    141

  • 0-2

    14.5

  • 2-2

    12.5

  • 0-1

    11

  • 4-3

    76

  • 2-0

    16

  • 1-1

    7.3

  • 0-3

    31

  • 4-1

    41

  • 3-4

    71

  • 1-0

    11

  • 3-1

    20

  • 3-2

    26

  • 2-1

    9.9

  • Tỷ số khác 21
Na Uy 🇳🇴 Eliteserien

Kèo tỷ số

  • 2-2

    12

  • 3-3

    36

  • 0-4

    71

  • 2-4

    41

  • 1-4

    51

  • 4-1

    41

  • 0-0

    18

  • 3-2

    21

  • 3-4

    66

  • 4-3

    61

  • 3-0

    31

  • 0-2

    17

  • 2-1

    9.6

  • 3-1

    18

  • 2-3

    21

  • 4-0

    56

  • 1-2

    10

  • 1-3

    20

  • 4-2

    46

  • 1-1

    7.7

  • 0-1

    12

  • 0-3

    36

  • 2-0

    15.5

  • 1-0

    11.5

  • 4-4

    121

  • Tỷ số khác 17.5

Kèo tỷ số

  • 3-3

    36

  • 1-0

    11.5

  • 0-4

    131

  • 0-1

    19

  • 3-0

    16.5

  • 4-4

    121

  • 0-2

    31

  • 4-1

    21

  • 1-2

    14

  • 2-3

    26

  • 1-4

    71

  • 2-1

    8.6

  • 0-0

    26

  • 1-1

    9

  • 1-3

    31

  • 0-3

    51

  • 2-2

    13

  • 4-2

    31

  • 4-0

    31

  • 3-1

    12

  • 2-4

    61

  • 2-0

    11.5

  • 4-3

    51

  • 3-4

    76

  • 3-2

    17.5

  • Tỷ số khác 10.5

Kèo tỷ số

  • 4-3

    86

  • 3-1

    21

  • 3-0

    36

  • 4-1

    51

  • 2-1

    10.5

  • 4-4

    151

  • 4-0

    81

  • 2-2

    13

  • 1-0

    10.5

  • 0-4

    56

  • 0-2

    13.5

  • 1-3

    18.5

  • 2-4

    46

  • 2-3

    26

  • 4-2

    56

  • 0-1

    9.6

  • 0-3

    26

  • 1-4

    46

  • 3-3

    46

  • 1-1

    7.1

  • 3-4

    76

  • 0-0

    14

  • 2-0

    16.5

  • 1-2

    9.3

  • 3-2

    26

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 1-2

    31

  • 2-3

    56

  • 3-2

    21

  • 4-4

    201

  • 4-1

    13.5

  • 3-4

    201

  • 3-1

    9.9

  • 0-1

    41

  • 0-0

    41

  • 4-0

    11.5

  • 0-2

    66

  • 2-0

    8.6

  • 1-1

    14.5

  • 2-1

    9.9

  • 4-3

    71

  • 3-3

    56

  • 1-4

    201

  • 4-2

    31

  • 0-3

    201

  • 1-0

    13

  • 2-2

    21

  • 0-4

    201

  • 2-4

    201

  • 3-0

    8.7

  • 1-3

    76

  • Tỷ số khác 4.5
Thụy Điển 🇸🇪 Allsvenskan

Kèo tỷ số

  • 0-3

    46

  • 2-4

    61

  • 0-1

    14.5

  • 4-2

    41

  • 2-0

    11.5

  • 0-4

    96

  • 2-1

    8.6

  • 1-1

    7.9

  • 1-0

    10.5

  • 2-2

    13

  • 2-3

    31

  • 4-0

    36

  • 0-0

    19.5

  • 3-4

    91

  • 3-1

    14

  • 4-1

    31

  • 4-4

    161

  • 1-4

    56

  • 0-2

    21

  • 1-3

    26

  • 3-0

    18

  • 3-2

    21

  • 1-2

    12

  • 4-3

    71

  • 3-3

    46

  • Tỷ số khác 16

Kèo tỷ số

  • 0-2

    31

  • 3-4

    121

  • 4-2

    36

  • 0-3

    61

  • 4-1

    21

  • 2-0

    9.2

  • 0-1

    18.5

  • 3-1

    11.5

  • 1-1

    8.8

  • 1-0

    9.8

  • 3-0

    13

  • 1-2

    16

  • 3-2

    21

  • 2-4

    91

  • 3-3

    41

  • 1-3

    41

  • 1-4

    96

  • 0-4

    201

  • 4-3

    71

  • 2-2

    15

  • 0-0

    21

  • 2-1

    8.3

  • 4-0

    21

  • 4-4

    201

  • 2-3

    36

  • Tỷ số khác 11.5

Kèo tỷ số

  • 4-1

    51

  • 2-0

    11

  • 0-3

    36

  • 2-3

    41

  • 1-3

    31

  • 0-1

    8

  • 1-4

    71

  • 0-2

    14.5

  • 4-0

    61

  • 3-2

    36

  • 1-2

    11

  • 4-3

    151

  • 2-4

    96

  • 2-1

    9.8

  • 4-4

    201

  • 0-4

    91

  • 3-4

    201

  • 3-1

    21

  • 1-1

    6.3

  • 4-2

    81

  • 1-0

    7

  • 3-3

    66

  • 3-0

    26

  • 2-2

    17

  • 0-0

    9

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 3-1

    14.5

  • 3-2

    26

  • 4-1

    31

  • 1-3

    41

  • 3-3

    61

  • 2-4

    111

  • 0-4

    151

  • 2-2

    16.5

  • 4-2

    51

  • 2-3

    46

  • 1-0

    7.2

  • 4-0

    31

  • 0-1

    12

  • 2-1

    8.4

  • 1-4

    101

  • 4-4

    201

  • 1-2

    14

  • 3-0

    14.5

  • 4-3

    121

  • 1-1

    7.1

  • 2-0

    8.4

  • 3-4

    201

  • 0-0

    12.5

  • 0-3

    51

  • 0-2

    26

  • Tỷ số khác 26
Hà Lan 🇧🇶 Eredivisie

Kèo tỷ số

  • 1-2

    11.5

  • 4-2

    41

  • 2-0

    11.5

  • 0-0

    13

  • 1-1

    7

  • 3-4

    101

  • 0-2

    19.5

  • 2-4

    66

  • 2-3

    31

  • 0-1

    11

  • 1-3

    26

  • 4-0

    46

  • 4-4

    201

  • 4-3

    81

  • 3-2

    26

  • 1-0

    8.6

  • 3-3

    51

  • 2-2

    13.5

  • 4-1

    41

  • 2-1

    8.8

  • 0-4

    111

  • 0-3

    46

  • 3-1

    16.5

  • 1-4

    66

  • 3-0

    21

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 2-1

    11.5

  • 4-1

    61

  • 1-3

    17

  • 1-1

    7

  • 4-2

    66

  • 3-2

    31

  • 1-0

    11

  • 2-2

    13.5

  • 0-4

    46

  • 4-4

    201

  • 0-0

    13

  • 1-4

    41

  • 3-1

    26

  • 4-3

    101

  • 3-4

    81

  • 2-3

    26

  • 4-0

    101

  • 2-4

    46

  • 0-1

    8.7

  • 0-3

    21

  • 1-2

    8.9

  • 3-3

    41

  • 2-0

    18.5

  • 3-0

    46

  • 0-2

    11.5

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 3-2

    21

  • 2-4

    51

  • 2-2

    12.5

  • 0-3

    41

  • 3-4

    76

  • 4-1

    41

  • 0-2

    18

  • 4-0

    51

  • 1-3

    21

  • 2-1

    9.2

  • 1-0

    10.5

  • 1-4

    46

  • 4-3

    66

  • 4-4

    131

  • 3-0

    26

  • 0-4

    81

  • 2-0

    13.5

  • 1-1

    7.4

  • 3-3

    41

  • 2-3

    26

  • 0-1

    12

  • 1-2

    10.5

  • 3-1

    17

  • 0-0

    16

  • Tỷ số khác 19

Kèo tỷ số

  • 1-4

    201

  • 3-3

    66

  • 2-3

    56

  • 2-1

    8.5

  • 2-0

    6.9

  • 0-1

    21

  • 1-0

    7.9

  • 3-2

    26

  • 1-1

    9.8

  • 0-2

    41

  • 3-4

    201

  • 2-2

    21

  • 4-2

    46

  • 3-1

    11

  • 2-4

    201

  • 0-0

    18.5

  • 1-3

    61

  • 4-1

    19

  • 4-4

    201

  • 3-0

    9

  • 0-3

    111

  • 4-0

    15.5

  • 1-2

    26

  • 0-4

    201

  • 4-3

    101

  • Tỷ số khác 9.5
Phần Lan 🇫🇮 Veikkausliiga - PlayOff

Kèo tỷ số

  • 3-0

    21

  • 4-3

    91

  • 2-1

    8.7

  • 1-2

    12

  • 0-4

    121

  • 2-0

    10.5

  • 2-2

    14.5

  • 0-0

    12.5

  • 3-4

    111

  • 3-2

    26

  • 2-4

    76

  • 1-1

    7

  • 4-0

    41

  • 1-0

    8.1

  • 0-1

    11

  • 0-3

    41

  • 4-2

    46

  • 2-3

    36

  • 4-1

    41

  • 1-4

    71

  • 3-1

    16

  • 0-2

    20

  • 3-3

    46

  • 1-3

    31

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 0-1

    12

  • 0-3

    51

  • 1-1

    7.1

  • 4-1

    36

  • 3-3

    66

  • 2-0

    8.2

  • 2-2

    17

  • 3-2

    31

  • 1-4

    111

  • 1-0

    6.9

  • 1-2

    14.5

  • 2-3

    51

  • 4-2

    51

  • 2-1

    8.4

  • 1-3

    41

  • 4-0

    31

  • 2-4

    121

  • 4-3

    121

  • 0-4

    151

  • 0-2

    26

  • 3-4

    201

  • 3-0

    14.5

  • 3-1

    15

  • 0-0

    12

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 26
Đan Mạch 🇩🇰 Super League

Kèo tỷ số

  • 2-3

    26

  • 2-2

    14.5

  • 3-0

    51

  • 4-0

    121

  • 3-3

    46

  • 4-3

    121

  • 3-4

    96

  • 3-1

    31

  • 4-1

    71

  • 0-0

    11.5

  • 4-2

    81

  • 0-2

    11

  • 2-0

    19

  • 2-1

    12

  • 2-4

    46

  • 1-2

    8.8

  • 0-1

    7.8

  • 1-4

    41

  • 0-3

    21

  • 3-2

    36

  • 4-4

    201

  • 1-3

    17

  • 1-1

    6.8

  • 1-0

    10.5

  • 0-4

    46

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-3

    141

  • 3-1

    36

  • 1-0

    13.5

  • 3-2

    41

  • 2-1

    14

  • 3-0

    51

  • 4-0

    141

  • 2-3

    26

  • 0-4

    31

  • 1-3

    13.5

  • 4-4

    201

  • 4-1

    96

  • 2-4

    41

  • 2-0

    26

  • 0-1

    8

  • 2-2

    15.5

  • 1-4

    31

  • 4-2

    101

  • 1-2

    8.3

  • 1-1

    7.5

  • 0-0

    15

  • 3-4

    96

  • 3-3

    51

  • 0-3

    14.5

  • 0-2

    8.8

  • Tỷ số khác 19

Kèo tỷ số

  • 2-2

    16.5

  • 3-2

    46

  • 4-0

    201

  • 2-1

    17.5

  • 0-1

    8.4

  • 2-0

    36

  • 1-3

    11.5

  • 2-4

    41

  • 4-2

    121

  • 1-1

    8.7

  • 2-3

    21

  • 0-0

    18

  • 4-3

    151

  • 3-4

    91

  • 1-0

    18

  • 4-4

    201

  • 0-3

    11.5

  • 4-1

    131

  • 3-1

    41

  • 3-3

    51

  • 3-0

    76

  • 1-4

    21

  • 0-4

    21

  • 0-2

    8

  • 1-2

    8.2

  • Tỷ số khác 12.5

Kèo tỷ số

  • 2-0

    13

  • 2-4

    81

  • 3-1

    26

  • 3-2

    36

  • 3-0

    31

  • 2-1

    10.5

  • 4-0

    76

  • 1-3

    26

  • 1-1

    6.3

  • 1-4

    61

  • 4-3

    151

  • 0-3

    31

  • 2-3

    36

  • 0-0

    9

  • 4-2

    86

  • 3-3

    66

  • 4-4

    201

  • 0-1

    7.5

  • 0-4

    76

  • 1-2

    10.5

  • 0-2

    13

  • 1-0

    7.6

  • 2-2

    16.5

  • 3-4

    151

  • 4-1

    61

  • Tỷ số khác 46
Anh 🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿 League Championship

Kèo tỷ số

  • 2-4

    41

  • 4-1

    56

  • 1-2

    8.7

  • 0-3

    19.5

  • 4-3

    76

  • 1-0

    15

  • 4-0

    101

  • 2-1

    12

  • 2-2

    12.5

  • 2-0

    21

  • 2-3

    19.5

  • 1-1

    8

  • 1-4

    31

  • 0-4

    41

  • 3-0

    51

  • 3-2

    26

  • 4-4

    131

  • 0-2

    12

  • 3-4

    61

  • 4-2

    56

  • 3-3

    41

  • 1-3

    14

  • 3-1

    26

  • 0-0

    19.5

  • 0-1

    10.5

  • Tỷ số khác 15
Bỉ 🇧🇪 First Division A

Kèo tỷ số

  • 4-3

    86

  • 4-2

    41

  • 3-0

    11.5

  • 4-0

    21

  • 1-2

    17.5

  • 1-1

    8.8

  • 3-2

    21

  • 0-4

    201

  • 1-0

    8.7

  • 0-0

    19

  • 2-1

    8.2

  • 4-4

    201

  • 1-3

    51

  • 2-0

    8.2

  • 0-3

    76

  • 2-2

    16.5

  • 2-4

    121

  • 0-2

    36

  • 4-1

    21

  • 1-4

    121

  • 3-1

    11.5

  • 2-3

    46

  • 0-1

    18.5

  • 3-4

    141

  • 3-3

    51

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 4-3

    71

  • 2-4

    111

  • 3-1

    10.5

  • 0-4

    201

  • 4-2

    31

  • 4-4

    201

  • 0-3

    91

  • 1-3

    46

  • 4-1

    17.5

  • 1-1

    10

  • 3-2

    21

  • 0-1

    26

  • 0-0

    26

  • 2-0

    8.5

  • 2-3

    46

  • 1-4

    131

  • 1-2

    20

  • 4-0

    17.5

  • 3-4

    131

  • 1-0

    10.5

  • 2-1

    8.5

  • 3-3

    46

  • 3-0

    10.5

  • 0-2

    46

  • 2-2

    16.5

  • Tỷ số khác 8.2

Kèo tỷ số

  • 3-2

    26

  • 4-1

    19

  • 4-3

    96

  • 1-0

    8.3

  • 1-1

    9.7

  • 3-1

    11

  • 3-3

    61

  • 2-3

    51

  • 1-4

    201

  • 1-2

    21

  • 4-2

    41

  • 4-0

    16.5

  • 4-4

    201

  • 0-1

    21

  • 0-0

    19.5

  • 1-3

    56

  • 3-4

    201

  • 2-2

    19.5

  • 3-0

    9.4

  • 2-1

    8.4

  • 0-3

    111

  • 2-4

    151

  • 2-0

    7.3

  • 0-4

    201

  • 0-2

    46

  • Tỷ số khác 9.5

Kèo tỷ số

  • 2-1

    14.5

  • 1-1

    8.5

  • 4-0

    141

  • 0-2

    9.7

  • 3-3

    51

  • 4-3

    111

  • 1-0

    17

  • 4-1

    81

  • 3-2

    36

  • 1-2

    8.3

  • 0-0

    21

  • 0-1

    9.9

  • 2-4

    36

  • 1-3

    12

  • 4-2

    81

  • 2-3

    21

  • 3-4

    71

  • 3-1

    36

  • 0-3

    14

  • 4-4

    201

  • 2-2

    14

  • 0-4

    26

  • 3-0

    56

  • 2-0

    31

  • 1-4

    21

  • Tỷ số khác 12.5
Nga 🇷🇺 Premier League

Kèo tỷ số

  • 0-3

    41

  • 1-0

    6.8

  • 0-2

    14

  • 4-0

    101

  • 2-3

    41

  • 0-1

    6.9

  • 0-4

    111

  • 3-2

    41

  • 4-1

    71

  • 0-0

    6.8

  • 2-0

    13.5

  • 2-2

    17

  • 4-2

    91

  • 1-2

    11

  • 2-4

    91

  • 3-1

    26

  • 3-3

    66

  • 4-4

    201

  • 1-3

    31

  • 1-1

    6.1

  • 1-4

    76

  • 3-0

    41

  • 2-1

    11

  • 3-4

    151

  • 4-3

    151

  • Tỷ số khác 51

Kèo tỷ số

  • 0-4

    51

  • 2-0

    15.5

  • 3-4

    86

  • 0-2

    13

  • 1-1

    7.1

  • 1-3

    18

  • 4-1

    46

  • 4-4

    201

  • 1-4

    46

  • 4-3

    96

  • 2-1

    10.5

  • 3-3

    51

  • 3-0

    31

  • 0-1

    9.8

  • 2-3

    26

  • 1-0

    11

  • 4-2

    56

  • 3-2

    26

  • 0-0

    15

  • 0-3

    26

  • 4-0

    71

  • 1-2

    9.3

  • 2-4

    46

  • 2-2

    13

  • 3-1

    21

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 0-4

    51

  • 3-3

    36

  • 2-0

    17.5

  • 1-4

    41

  • 0-1

    11.5

  • 2-2

    12

  • 1-1

    7.6

  • 3-4

    61

  • 4-1

    41

  • 4-3

    66

  • 1-0

    12.5

  • 2-1

    10.5

  • 3-2

    21

  • 4-2

    46

  • 2-4

    46

  • 4-0

    71

  • 1-2

    9.4

  • 2-3

    21

  • 0-3

    26

  • 4-4

    121

  • 1-3

    17

  • 3-1

    21

  • 3-0

    36

  • 0-2

    14.5

  • 0-0

    18

  • Tỷ số khác 17.5
Bồ Đào Nha 🇵🇹 Primeira Liga

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 3-0

    17

  • 4-0

    41

  • 2-3

    41

  • 3-4

    141

  • 4-4

    201

  • 1-4

    101

  • 1-2

    14

  • 4-1

    36

  • 3-3

    51

  • 2-0

    9

  • 3-2

    26

  • 1-1

    7

  • 0-0

    11.5

  • 0-4

    161

  • 0-1

    12

  • 1-3

    41

  • 0-2

    26

  • 1-0

    7.2

  • 2-1

    8.4

  • 0-3

    51

  • 2-4

    101

  • 3-1

    15

  • 4-3

    101

  • 2-2

    15.5

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-0

    36

  • 2-4

    121

  • 4-3

    121

  • 3-0

    15

  • 2-3

    46

  • 4-1

    36

  • 0-0

    12

  • 2-2

    16.5

  • 1-0

    7

  • 2-1

    8.4

  • 0-2

    21

  • 1-3

    41

  • 0-3

    51

  • 3-3

    61

  • 1-4

    101

  • 1-2

    14

  • 4-4

    201

  • 3-4

    201

  • 0-4

    141

  • 4-2

    51

  • 3-2

    31

  • 1-1

    7

  • 0-1

    11.5

  • 3-1

    15

  • 2-0

    8.4

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 0-1

    7.6

  • 0-0

    8.7

  • 1-1

    6.3

  • 2-2

    16

  • 1-0

    7.4

  • 4-0

    76

  • 2-0

    13

  • 1-3

    26

  • 3-2

    36

  • 3-4

    141

  • 3-0

    31

  • 4-2

    81

  • 4-1

    61

  • 1-2

    10.5

  • 3-3

    61

  • 0-3

    36

  • 0-2

    13.5

  • 3-1

    26

  • 4-3

    141

  • 1-4

    61

  • 4-4

    201

  • 0-4

    86

  • 2-4

    81

  • 2-3

    36

  • 2-1

    10.5

  • Tỷ số khác 46
Áo 🇦🇹 Bundesliga

Kèo tỷ số

  • 4-1

    36

  • 0-1

    10.5

  • 1-1

    6.7

  • 2-1

    8.5

  • 1-0

    7.7

  • 3-0

    18

  • 2-4

    81

  • 2-3

    36

  • 1-3

    31

  • 3-3

    51

  • 0-2

    18.5

  • 2-2

    14.5

  • 2-0

    9.7

  • 0-4

    101

  • 4-4

    201

  • 3-4

    131

  • 3-1

    16

  • 1-2

    11.5

  • 3-2

    26

  • 4-0

    41

  • 4-2

    51

  • 0-0

    12.5

  • 0-3

    46

  • 1-4

    71

  • 4-3

    101

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-3

    86

  • 3-0

    8

  • 1-2

    31

  • 2-4

    201

  • 0-0

    26

  • 1-4

    201

  • 0-2

    56

  • 3-3

    61

  • 3-1

    10

  • 2-0

    7.1

  • 0-1

    31

  • 0-3

    141

  • 4-0

    12

  • 4-2

    36

  • 4-1

    15

  • 0-4

    201

  • 2-2

    21

  • 3-2

    26

  • 1-3

    71

  • 4-4

    201

  • 2-3

    56

  • 1-1

    12

  • 1-0

    9.4

  • 2-1

    9

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 6

Kèo tỷ số

  • 0-2

    13.5

  • 3-2

    26

  • 0-1

    11

  • 4-3

    76

  • 1-0

    12

  • 3-0

    31

  • 4-0

    61

  • 1-2

    9.1

  • 4-4

    141

  • 2-1

    10

  • 4-1

    41

  • 3-1

    20

  • 0-4

    41

  • 2-3

    21

  • 0-0

    18.5

  • 1-3

    16.5

  • 3-3

    41

  • 0-3

    26

  • 3-4

    71

  • 1-1

    7.4

  • 2-4

    51

  • 2-0

    16.5

  • 1-4

    36

  • 2-2

    12

  • 4-2

    46

  • Tỷ số khác 18
Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 Super League

Kèo tỷ số

  • 4-3

    96

  • 3-2

    26

  • 0-3

    36

  • 4-2

    46

  • 2-3

    31

  • 2-4

    66

  • 4-4

    201

  • 1-3

    26

  • 1-0

    9.3

  • 3-0

    21

  • 1-4

    51

  • 0-4

    76

  • 2-0

    12

  • 0-0

    15

  • 0-1

    11

  • 4-1

    41

  • 0-2

    16.5

  • 3-4

    111

  • 2-2

    13.5

  • 1-2

    10.5

  • 3-1

    17

  • 3-3

    41

  • 1-1

    7.1

  • 4-0

    41

  • 2-1

    9

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 3-2

    26

  • 4-1

    16.5

  • 3-3

    71

  • 4-0

    13

  • 0-1

    26

  • 1-2

    26

  • 0-2

    51

  • 1-3

    71

  • 0-4

    201

  • 2-3

    61

  • 1-0

    8.9

  • 2-4

    201

  • 2-2

    21

  • 1-1

    11.5

  • 4-3

    96

  • 4-4

    201

  • 1-4

    201

  • 0-0

    21

  • 3-0

    8.3

  • 4-2

    41

  • 3-4

    201

  • 2-1

    8.9

  • 2-0

    7

  • 0-3

    141

  • 3-1

    10.5

  • Tỷ số khác 7.1

Kèo tỷ số

  • 1-2

    14

  • 1-3

    31

  • 0-1

    17.5

  • 3-3

    46

  • 4-4

    151

  • 3-4

    96

  • 1-1

    8.7

  • 3-2

    19.5

  • 4-1

    21

  • 0-3

    51

  • 0-0

    21

  • 2-3

    31

  • 2-4

    71

  • 4-3

    66

  • 4-0

    31

  • 1-0

    11

  • 0-4

    121

  • 2-2

    13.5

  • 3-0

    15

  • 3-1

    12.5

  • 2-0

    10.5

  • 0-2

    26

  • 4-2

    36

  • 2-1

    8.4

  • 1-4

    71

  • Tỷ số khác 12.5

Kèo tỷ số

  • 2-1

    11.5

  • 3-0

    41

  • 3-1

    26

  • 0-1

    9.3

  • 4-0

    91

  • 1-0

    12

  • 1-1

    7.3

  • 1-4

    36

  • 2-3

    26

  • 3-3

    41

  • 1-3

    15.5

  • 2-0

    18.5

  • 0-3

    19.5

  • 0-0

    16

  • 1-2

    8.7

  • 3-4

    86

  • 2-4

    41

  • 3-2

    31

  • 4-4

    201

  • 4-2

    66

  • 0-4

    46

  • 2-2

    13.5

  • 0-2

    11

  • 4-3

    111

  • 4-1

    56

  • Tỷ số khác 21
Brazil 🇧🇷 Serie A

Kèo tỷ số

  • 3-0

    36

  • 4-2

    101

  • 3-3

    81

  • 0-4

    101

  • 3-2

    46

  • 0-3

    41

  • 3-1

    26

  • 1-2

    11.5

  • 0-0

    6.9

  • 2-2

    18.5

  • 0-1

    6.8

  • 1-1

    6.1

  • 2-4

    111

  • 2-1

    11

  • 1-4

    81

  • 4-3

    201

  • 0-2

    13.5

  • 4-1

    71

  • 2-0

    12.5

  • 2-3

    46

  • 3-4

    201

  • 1-0

    6.5

  • 4-0

    86

  • 1-3

    31

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 51

Kèo tỷ số

  • 3-1

    14

  • 2-1

    8.3

  • 2-3

    41

  • 2-4

    131

  • 4-1

    31

  • 4-0

    31

  • 1-2

    15

  • 3-4

    201

  • 4-4

    201

  • 1-0

    6.9

  • 2-0

    7.9

  • 2-2

    17.5

  • 3-2

    31

  • 0-2

    26

  • 4-2

    51

  • 1-4

    121

  • 0-4

    201

  • 1-3

    46

  • 1-1

    7.3

  • 0-0

    12.5

  • 3-3

    66

  • 0-3

    61

  • 4-3

    121

  • 0-1

    12.5

  • 3-0

    13.5

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 2-0

    17

  • 1-0

    8.4

  • 3-1

    31

  • 3-2

    46

  • 1-1

    6.3

  • 3-0

    51

  • 2-2

    17

  • 4-3

    201

  • 0-3

    26

  • 1-3

    21

  • 3-3

    66

  • 4-2

    101

  • 1-2

    9.4

  • 0-2

    10.5

  • 4-0

    121

  • 0-4

    56

  • 2-1

    12

  • 4-4

    201

  • 0-1

    6.6

  • 2-3

    36

  • 2-4

    71

  • 0-0

    8.4

  • 4-1

    86

  • 1-4

    46

  • 3-4

    141

  • Tỷ số khác 46
Tây Ban Nha 🇪🇸 Segunda Division

Kèo tỷ số

  • 2-4

    131

  • 4-3

    201

  • 4-1

    81

  • 1-2

    12.5

  • 3-2

    41

  • 3-3

    91

  • 3-1

    31

  • 4-2

    111

  • 1-0

    5.8

  • 1-3

    36

  • 1-1

    6

  • 4-0

    101

  • 0-2

    15.5

  • 2-0

    12.5

  • 0-1

    6.4

  • 3-0

    36

  • 0-3

    41

  • 2-1

    11.5

  • 2-3

    46

  • 4-4

    201

  • 3-4

    201

  • 1-4

    111

  • 0-0

    5.5

  • 0-4

    141

  • 2-2

    21

  • Tỷ số khác 71

Kèo tỷ số

  • 4-2

    76

  • 2-4

    201

  • 2-3

    56

  • 0-0

    8.6

  • 1-1

    6.8

  • 2-2

    21

  • 2-0

    7.2

  • 1-2

    16.5

  • 4-1

    41

  • 0-1

    10.5

  • 0-2

    26

  • 1-0

    5.5

  • 3-0

    14

  • 4-3

    201

  • 4-4

    201

  • 3-3

    101

  • 4-0

    36

  • 0-3

    66

  • 2-1

    8.9

  • 3-1

    17.5

  • 3-2

    41

  • 1-3

    46

  • 0-4

    201

  • 1-4

    151

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 1-1

    6.2

  • 3-0

    26

  • 4-2

    76

  • 2-1

    9.8

  • 0-1

    8

  • 3-1

    21

  • 2-3

    41

  • 4-0

    61

  • 2-4

    101

  • 1-4

    76

  • 4-4

    201

  • 1-2

    11.5

  • 2-2

    17

  • 3-3

    66

  • 1-3

    31

  • 4-1

    51

  • 0-3

    41

  • 3-4

    201

  • 0-4

    101

  • 1-0

    6.8

  • 0-2

    15

  • 2-0

    11

  • 4-3

    151

  • 0-0

    8.4

  • 3-2

    36

  • Tỷ số khác 51

Kèo tỷ số

  • 0-1

    10

  • 2-1

    8.8

  • 0-4

    201

  • 3-3

    81

  • 2-3

    51

  • 2-4

    161

  • 3-4

    201

  • 1-4

    141

  • 4-1

    41

  • 2-0

    7.8

  • 0-0

    8.4

  • 1-2

    16

  • 4-4

    201

  • 1-0

    5.7

  • 1-1

    6.7

  • 0-3

    66

  • 2-2

    20

  • 1-3

    41

  • 4-3

    161

  • 3-0

    16

  • 0-2

    26

  • 4-2

    66

  • 4-0

    41

  • 3-2

    36

  • 3-1

    17.5

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 3-3

    91

  • 2-2

    21

  • 0-1

    7.1

  • 0-4

    201

  • 0-2

    17.5

  • 4-0

    81

  • 1-1

    6.1

  • 1-0

    5.5

  • 3-2

    46

  • 1-4

    121

  • 4-2

    101

  • 0-0

    5.7

  • 2-3

    46

  • 3-4

    201

  • 2-0

    11

  • 1-2

    13.5

  • 0-3

    46

  • 1-3

    41

  • 4-3

    201

  • 2-4

    141

  • 2-1

    10.5

  • 3-0

    31

  • 3-1

    26

  • 4-4

    201

  • 4-1

    66

  • Tỷ số khác 66
Ý 🇮🇹 Serie B

Kèo tỷ số

  • 1-4

    86

  • 0-0

    7.9

  • 4-4

    201

  • 2-1

    9.7

  • 0-1

    7.9

  • 3-4

    161

  • 2-3

    41

  • 0-2

    16

  • 2-4

    101

  • 2-2

    17

  • 4-2

    76

  • 3-3

    66

  • 1-3

    31

  • 4-3

    141

  • 1-0

    6.6

  • 4-0

    66

  • 3-0

    26

  • 1-1

    6.2

  • 4-1

    51

  • 2-0

    11

  • 0-3

    46

  • 0-4

    121

  • 3-2

    36

  • 1-2

    11.5

  • 3-1

    21

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 1-3

    51

  • 2-3

    56

  • 1-1

    7.3

  • 1-4

    201

  • 3-3

    91

  • 4-1

    36

  • 0-0

    9.9

  • 4-0

    26

  • 0-2

    31

  • 0-4

    201

  • 4-2

    61

  • 3-1

    15

  • 4-3

    201

  • 1-0

    5.8

  • 3-0

    12

  • 0-1

    12

  • 3-2

    36

  • 0-3

    76

  • 4-4

    201

  • 3-4

    201

  • 2-1

    8.6

  • 2-4

    201

  • 2-0

    6.9

  • 1-2

    18

  • 2-2

    21

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 2-3

    56

  • 0-1

    10.5

  • 1-4

    141

  • 3-0

    14

  • 2-0

    7.4

  • 1-2

    16

  • 3-2

    41

  • 0-4

    201

  • 3-3

    91

  • 4-3

    201

  • 0-3

    61

  • 0-0

    9

  • 3-4

    201

  • 1-0

    5.7

  • 4-4

    201

  • 2-4

    201

  • 0-2

    26

  • 4-1

    41

  • 4-0

    36

  • 2-2

    21

  • 2-1

    8.8

  • 3-1

    17

  • 1-3

    41

  • 4-2

    71

  • 1-1

    6.8

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 4-0

    46

  • 4-4

    201

  • 2-4

    96

  • 0-3

    41

  • 2-1

    9.2

  • 0-0

    10.5

  • 1-2

    11.5

  • 0-4

    96

  • 1-4

    71

  • 3-1

    19.5

  • 0-2

    16

  • 3-4

    161

  • 0-1

    9.1

  • 3-2

    31

  • 1-1

    6.5

  • 4-2

    66

  • 2-2

    16

  • 3-0

    21

  • 3-3

    66

  • 2-0

    10.5

  • 4-1

    41

  • 2-3

    41

  • 1-3

    31

  • 4-3

    141

  • 1-0

    7.3

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 0-1

    9.7

  • 1-3

    31

  • 4-0

    46

  • 3-1

    18

  • 4-4

    201

  • 1-0

    7.3

  • 2-0

    10.5

  • 0-3

    41

  • 3-4

    131

  • 2-1

    8.9

  • 4-2

    56

  • 0-2

    18.5

  • 2-4

    91

  • 4-3

    111

  • 0-0

    10.5

  • 3-0

    21

  • 1-4

    81

  • 0-4

    121

  • 2-2

    15.5

  • 3-3

    51

  • 1-2

    12

  • 2-3

    36

  • 3-2

    31

  • 1-1

    6.6

  • 4-1

    46

  • Tỷ số khác 31
Thụy Sĩ 🇨🇭 Super League

Kèo tỷ số

  • 1-4

    21

  • 1-1

    8.8

  • 0-2

    9.4

  • 1-2

    8.3

  • 3-0

    61

  • 0-1

    10

  • 3-1

    36

  • 4-0

    151

  • 2-2

    14.5

  • 4-2

    86

  • 1-0

    18.5

  • 1-3

    11.5

  • 2-3

    20

  • 0-3

    13.5

  • 0-0

    21

  • 3-3

    51

  • 4-4

    201

  • 2-0

    31

  • 2-4

    36

  • 4-3

    111

  • 3-2

    36

  • 2-1

    15.5

  • 4-1

    91

  • 0-4

    26

  • 3-4

    71

  • Tỷ số khác 11.5

Kèo tỷ số

  • 0-3

    46

  • 3-4

    96

  • 0-4

    111

  • 1-3

    31

  • 2-1

    8.4

  • 3-2

    21

  • 4-4

    161

  • 0-0

    21

  • 0-2

    26

  • 1-0

    10

  • 3-3

    46

  • 4-3

    71

  • 2-3

    31

  • 2-0

    10.5

  • 3-0

    16

  • 2-2

    13.5

  • 1-1

    8.2

  • 2-4

    71

  • 1-2

    13

  • 0-1

    16

  • 4-1

    26

  • 1-4

    71

  • 4-2

    41

  • 4-0

    31

  • 3-1

    13

  • Tỷ số khác 14

Kèo tỷ số

  • 3-3

    41

  • 3-0

    21

  • 2-0

    12.5

  • 3-2

    26

  • 2-2

    13

  • 3-4

    101

  • 1-2

    10.5

  • 0-4

    71

  • 1-3

    21

  • 0-0

    16

  • 0-2

    16.5

  • 3-1

    17

  • 1-0

    9.9

  • 1-4

    46

  • 2-3

    26

  • 1-1

    7.2

  • 4-0

    46

  • 0-3

    36

  • 4-4

    201

  • 2-4

    61

  • 4-1

    41

  • 4-3

    91

  • 4-2

    46

  • 2-1

    9.1

  • 0-1

    11.5

  • Tỷ số khác 21
Asian Games 2022 Men Football U23 (Tại Trung Quốc 🇨🇳)

Kèo tỷ số

  • 0-0

    16.5

  • 4-4

    201

  • 1-1

    9.5

  • 3-0

    8.2

  • 2-3

    56

  • 2-0

    6.2

  • 4-3

    101

  • 4-1

    19

  • 2-4

    201

  • 0-4

    201

  • 2-1

    8.3

  • 1-0

    7.1

  • 2-2

    21

  • 3-3

    71

  • 0-1

    21

  • 4-2

    46

  • 0-2

    41

  • 3-1

    11

  • 4-0

    14.5

  • 0-3

    111

  • 1-2

    26

  • 3-2

    26

  • 3-4

    201

  • 1-3

    66

  • 1-4

    201

  • Tỷ số khác 9.6

Kèo tỷ số

  • 3-0

    6

  • 0-0

    31

  • 3-2

    36

  • 0-3

    201

  • 4-4

    201

  • 0-2

    101

  • 2-1

    11.5

  • 0-4

    201

  • 3-4

    201

  • 1-0

    9.7

  • 3-3

    101

  • 1-1

    18

  • 2-3

    111

  • 1-3

    131

  • 4-1

    14

  • 4-0

    7.6

  • 0-1

    51

  • 4-3

    121

  • 1-4

    201

  • 2-0

    6.2

  • 3-1

    11

  • 2-2

    41

  • 1-2

    46

  • 4-2

    46

  • 2-4

    201

  • Tỷ số khác 3.85

Kèo tỷ số

  • 0-4

    11.5

  • 0-1

    7.1

  • 4-0

    201

  • 3-4

    111

  • 2-3

    31

  • 1-1

    11

  • 2-1

    31

  • 0-3

    7

  • 1-0

    26

  • 0-0

    18

  • 4-3

    201

  • 3-2

    71

  • 3-3

    81

  • 4-1

    201

  • 0-2

    5.8

  • 4-2

    201

  • 2-2

    26

  • 2-4

    46

  • 2-0

    51

  • 1-3

    11

  • 3-0

    141

  • 3-1

    86

  • 1-2

    8.9

  • 1-4

    17.5

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 7.5
Ba Lan 🇵🇱 Ekstraklasa

Kèo tỷ số

  • 2-2

    17.5

  • 1-2

    16.5

  • 1-0

    6.8

  • 0-0

    12.5

  • 1-3

    41

  • 0-1

    14

  • 3-0

    12

  • 2-3

    41

  • 4-2

    46

  • 3-3

    61

  • 2-4

    131

  • 0-2

    31

  • 0-4

    201

  • 3-2

    26

  • 4-0

    26

  • 1-4

    121

  • 3-4

    201

  • 0-3

    66

  • 1-1

    7.5

  • 4-1

    26

  • 4-4

    201

  • 4-3

    111

  • 2-0

    7.3

  • 2-1

    8.1

  • 3-1

    13

  • Tỷ số khác 18.5

Kèo tỷ số

  • 0-2

    13.5

  • 2-0

    17.5

  • 1-4

    41

  • 0-1

    9.6

  • 4-0

    86

  • 1-3

    17

  • 4-1

    46

  • 3-4

    61

  • 1-2

    9

  • 0-3

    26

  • 4-3

    71

  • 0-4

    51

  • 3-0

    41

  • 1-0

    11

  • 2-2

    12.5

  • 2-3

    21

  • 2-1

    10.5

  • 1-1

    7.1

  • 2-4

    51

  • 3-1

    21

  • 3-2

    26

  • 0-0

    14

  • 3-3

    41

  • 4-4

    121

  • 4-2

    51

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 3-3

    41

  • 3-2

    31

  • 2-0

    18.5

  • 3-0

    46

  • 2-3

    26

  • 1-1

    6.9

  • 1-0

    11

  • 0-4

    41

  • 0-0

    13

  • 3-1

    26

  • 4-3

    101

  • 3-4

    81

  • 2-1

    11.5

  • 4-4

    201

  • 0-2

    11

  • 4-1

    61

  • 0-1

    8.3

  • 1-4

    36

  • 4-2

    66

  • 4-0

    96

  • 2-4

    41

  • 2-2

    13.5

  • 0-3

    21

  • 1-3

    16

  • 1-2

    8.6

  • Tỷ số khác 26
Iceland 🇮🇸 Premier League - PlayOff

Kèo tỷ số

  • 4-4

    86

  • 2-2

    11

  • 1-3

    15.5

  • 3-0

    31

  • 3-4

    46

  • 2-1

    10

  • 2-0

    18

  • 0-2

    16

  • 1-4

    36

  • 2-3

    18

  • 1-2

    9.4

  • 0-3

    26

  • 1-0

    14.5

  • 4-0

    56

  • 3-3

    31

  • 4-3

    46

  • 2-4

    36

  • 1-1

    8.4

  • 0-1

    14

  • 0-0

    26

  • 4-2

    41

  • 3-1

    18

  • 0-4

    46

  • 4-1

    41

  • 3-2

    19

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 0-1

    12

  • 4-3

    56

  • 1-2

    8.7

  • 4-0

    86

  • 0-4

    41

  • 4-1

    46

  • 0-0

    21

  • 0-2

    13

  • 1-3

    13.5

  • 3-1

    21

  • 1-0

    16

  • 1-1

    8.3

  • 2-0

    21

  • 4-4

    91

  • 2-4

    31

  • 2-2

    11.5

  • 3-0

    46

  • 2-1

    11.5

  • 0-3

    21

  • 3-3

    31

  • 3-2

    21

  • 1-4

    26

  • 4-2

    41

  • 3-4

    46

  • 2-3

    17

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 1-2

    8.9

  • 3-4

    46

  • 3-0

    41

  • 2-3

    17.5

  • 1-1

    8.2

  • 4-3

    51

  • 1-4

    31

  • 3-2

    21

  • 0-0

    21

  • 2-4

    36

  • 4-1

    41

  • 4-4

    86

  • 1-0

    15

  • 3-3

    31

  • 4-0

    81

  • 0-2

    14

  • 3-1

    21

  • 2-2

    11.5

  • 0-1

    12

  • 0-3

    21

  • 1-3

    14.5

  • 4-2

    41

  • 2-0

    21

  • 2-1

    11

  • 0-4

    51

  • Tỷ số khác 12.5

Kèo tỷ số

  • 0-4

    51

  • 2-0

    17.5

  • 4-3

    41

  • 3-0

    31

  • 4-2

    36

  • 3-1

    16.5

  • 3-4

    41

  • 4-1

    36

  • 0-3

    31

  • 0-0

    26

  • 1-4

    36

  • 3-2

    17.5

  • 1-3

    16.5

  • 0-1

    16

  • 2-3

    18

  • 2-1

    9.9

  • 1-0

    15.5

  • 0-2

    18

  • 2-4

    36

  • 4-4

    81

  • 4-0

    46

  • 1-1

    8.9

  • 1-2

    10

  • 3-3

    26

  • 2-2

    11

  • Tỷ số khác 11

Kèo tỷ số

  • 4-0

    41

  • 3-0

    21

  • 2-3

    20

  • 1-4

    46

  • 0-2

    21

  • 1-3

    21

  • 0-4

    66

  • 1-0

    15.5

  • 2-4

    46

  • 4-1

    26

  • 1-2

    11.5

  • 0-3

    41

  • 4-4

    81

  • 0-0

    31

  • 2-1

    9.2

  • 0-1

    19

  • 3-1

    13.5

  • 2-2

    11

  • 3-3

    26

  • 4-2

    31

  • 1-1

    9.4

  • 2-0

    15

  • 3-2

    16

  • 4-3

    41

  • 3-4

    46

  • Tỷ số khác 9.4
Phần Lan 🇫🇮 Ykkonen - PlayOff

Kèo tỷ số

  • 0-4

    151

  • 4-0

    26

  • 3-2

    20

  • 0-0

    21

  • 2-3

    36

  • 1-0

    10.5

  • 4-4

    201

  • 4-3

    66

  • 1-4

    86

  • 0-3

    61

  • 0-1

    18.5

  • 1-2

    15.5

  • 4-2

    36

  • 3-4

    111

  • 1-3

    36

  • 2-4

    86

  • 2-0

    9.6

  • 1-1

    8.9

  • 0-2

    31

  • 2-1

    8.3

  • 3-3

    51

  • 4-1

    21

  • 2-2

    14.5

  • 3-0

    13.5

  • 3-1

    11.5

  • Tỷ số khác 11.5

Kèo tỷ số

  • 0-3

    46

  • 1-3

    26

  • 4-4

    131

  • 3-1

    13.5

  • 1-0

    12

  • 2-4

    51

  • 1-1

    8.5

  • 2-2

    12.5

  • 0-4

    86

  • 0-2

    21

  • 1-4

    51

  • 3-2

    19

  • 3-0

    19

  • 1-2

    12

  • 4-0

    36

  • 2-1

    8.8

  • 0-0

    26

  • 4-3

    56

  • 2-0

    12.5

  • 4-2

    36

  • 3-3

    36

  • 0-1

    16

  • 2-3

    26

  • 4-1

    26

  • 3-4

    76

  • Tỷ số khác 13

Kèo tỷ số

  • 4-3

    111

  • 2-3

    20

  • 1-2

    8.3

  • 0-0

    19.5

  • 3-0

    66

  • 2-2

    14.5

  • 1-0

    18

  • 1-1

    8.6

  • 4-1

    101

  • 2-0

    31

  • 2-4

    36

  • 0-1

    9.4

  • 3-3

    46

  • 4-0

    201

  • 0-3

    14

  • 0-2

    9.3

  • 3-4

    66

  • 3-1

    41

  • 2-1

    15.5

  • 0-4

    26

  • 4-4

    161

  • 1-3

    12

  • 3-2

    36

  • 1-4

    21

  • 4-2

    91

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 4-1

    16

  • 3-4

    121

  • 4-4

    161

  • 0-2

    51

  • 0-3

    91

  • 0-1

    26

  • 1-0

    12

  • 1-3

    41

  • 2-0

    9.3

  • 1-1

    11

  • 4-0

    17

  • 3-2

    19

  • 2-4

    101

  • 4-2

    31

  • 3-3

    41

  • 2-2

    16

  • 0-0

    31

  • 2-1

    8.7

  • 4-3

    61

  • 3-0

    11

  • 0-4

    201

  • 1-4

    121

  • 1-2

    21

  • 2-3

    41

  • 3-1

    10.5

  • Tỷ số khác 6.9
Hy Lạp 🇬🇷 Super League 1

Kèo tỷ số

  • 3-0

    18

  • 2-0

    8.6

  • 3-2

    36

  • 4-4

    201

  • 0-2

    19

  • 2-3

    41

  • 0-4

    141

  • 3-4

    201

  • 1-4

    111

  • 1-3

    41

  • 2-2

    18.5

  • 2-4

    131

  • 3-3

    81

  • 4-3

    201

  • 1-2

    13.5

  • 2-1

    9.1

  • 0-3

    46

  • 1-0

    6.2

  • 4-1

    51

  • 4-2

    76

  • 3-1

    19

  • 0-0

    9

  • 4-0

    46

  • 0-1

    9.2

  • 1-1

    6.5

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 2-0

    6.7

  • 4-2

    51

  • 0-2

    36

  • 2-1

    8.4

  • 4-4

    201

  • 4-0

    21

  • 3-1

    13.5

  • 3-4

    201

  • 2-4

    201

  • 0-4

    201

  • 1-3

    51

  • 4-3

    141

  • 3-3

    81

  • 1-2

    19.5

  • 0-0

    12

  • 1-1

    7.9

  • 0-1

    14.5

  • 0-3

    86

  • 3-0

    10.5

  • 3-2

    31

  • 2-3

    56

  • 2-2

    21

  • 1-4

    201

  • 4-1

    26

  • 1-0

    6.3

  • Tỷ số khác 18.5

Kèo tỷ số

  • 4-1

    41

  • 1-1

    6.5

  • 1-2

    14.5

  • 4-0

    46

  • 2-3

    51

  • 4-4

    201

  • 1-0

    5.7

  • 4-3

    201

  • 3-4

    201

  • 0-3

    51

  • 3-2

    41

  • 3-3

    96

  • 2-0

    8.2

  • 4-2

    81

  • 1-3

    46

  • 0-4

    151

  • 3-1

    19.5

  • 2-4

    161

  • 0-0

    8.1

  • 2-2

    21

  • 0-1

    9

  • 3-0

    17.5

  • 1-4

    121

  • 0-2

    20

  • 2-1

    9.2

  • Tỷ số khác 46

Kèo tỷ số

  • 0-4

    16.5

  • 3-4

    161

  • 0-2

    5.7

  • 1-4

    26

  • 4-1

    201

  • 1-3

    13

  • 1-0

    17.5

  • 4-3

    201

  • 3-2

    81

  • 4-2

    201

  • 2-4

    56

  • 4-0

    201

  • 2-1

    26

  • 0-0

    12

  • 1-2

    8.9

  • 4-4

    201

  • 2-3

    41

  • 2-0

    41

  • 3-1

    81

  • 0-3

    8.4

  • 1-1

    8.9

  • 2-2

    26

  • 0-1

    5.7

  • 3-0

    131

  • 3-3

    111

  • Tỷ số khác 14.5
Hà Lan 🇧🇶 Eerste Divisie

Kèo tỷ số

  • 0-2

    26

  • 4-3

    71

  • 0-3

    51

  • 2-1

    8

  • 0-1

    16

  • 0-0

    18.5

  • 4-2

    41

  • 2-3

    36

  • 2-4

    81

  • 3-2

    21

  • 4-0

    26

  • 1-1

    8

  • 0-4

    131

  • 4-4

    201

  • 1-3

    36

  • 1-2

    14

  • 2-0

    8.9

  • 3-4

    101

  • 4-1

    21

  • 3-1

    12

  • 3-0

    13.5

  • 1-4

    81

  • 3-3

    41

  • 1-0

    9

  • 2-2

    14

  • Tỷ số khác 13.5
Na Uy 🇳🇴 Division 1

Kèo tỷ số

  • 4-4

    201

  • 0-3

    46

  • 2-0

    9.3

  • 1-2

    11.5

  • 2-2

    15.5

  • 3-2

    31

  • 4-1

    41

  • 3-0

    18.5

  • 0-1

    9.5

  • 4-3

    121

  • 4-2

    56

  • 4-0

    46

  • 2-1

    8.5

  • 0-0

    10.5

  • 2-3

    41

  • 2-4

    91

  • 1-3

    31

  • 0-2

    17.5

  • 3-1

    17

  • 0-4

    96

  • 3-3

    56

  • 1-0

    6.9

  • 1-4

    71

  • 1-1

    6.4

  • 3-4

    141

  • Tỷ số khác 31

Kèo tỷ số

  • 2-3

    36

  • 1-1

    7.8

  • 1-4

    81

  • 2-1

    7.9

  • 2-0

    8.7

  • 2-4

    86

  • 4-3

    76

  • 0-4

    131

  • 4-0

    26

  • 3-1

    12

  • 1-0

    8.5

  • 4-1

    26

  • 4-2

    41

  • 3-0

    13

  • 1-3

    36

  • 3-3

    41

  • 4-4

    201

  • 0-2

    26

  • 3-2

    21

  • 0-0

    17

  • 0-1

    15

  • 0-3

    51

  • 2-2

    14.5

  • 1-2

    14

  • 3-4

    111

  • Tỷ số khác 14.5

Kèo tỷ số

  • 2-0

    7

  • 2-4

    131

  • 4-2

    41

  • 2-1

    7.9

  • 1-0

    6.9

  • 3-1

    12

  • 0-4

    201

  • 3-0

    10.5

  • 2-2

    17.5

  • 1-2

    17.5

  • 3-2

    26

  • 4-1

    26

  • 1-3

    41

  • 0-0

    14

  • 0-2

    31

  • 1-1

    7.8

  • 3-4

    201

  • 3-3

    61

  • 2-3

    41

  • 4-3

    101

  • 0-3

    71

  • 1-4

    131

  • 4-4

    201

  • 0-1

    15

  • 4-0

    21

  • Tỷ số khác 15

Kèo tỷ số

  • 3-4

    66

  • 4-4

    111

  • 0-2

    19.5

  • 0-1

    13

  • 1-0

    10.5

  • 3-0

    21

  • 3-2

    19.5

  • 1-4

    46

  • 1-1

    7.6

  • 0-3

    41

  • 3-1

    14.5

  • 1-2

    11

  • 2-3

    26

  • 4-0

    46

  • 2-4

    46

  • 4-1

    31

  • 2-2

    12

  • 2-1

    8.6

  • 0-0

    18

  • 4-3

    56

  • 2-0

    12.5

  • 0-4

    81

  • 3-3

    36

  • 1-3

    21

  • 4-2

    41

  • Tỷ số khác 16
Hàn Quốc 🇰🇷 K League 2

Kèo tỷ số

  • 3-4

    111

  • 2-1

    11.5

  • 0-2

    9.3

  • 0-0

    10.5

  • 4-3

    151

  • 3-0

    41

  • 2-0

    16.5

  • 1-4

    41

  • 1-0

    9.2

  • 0-1

    6.9

  • 4-2

    81

  • 3-3

    51

  • 4-4

    151

  • 1-2

    8.4

  • 4-1

    66

  • 0-4

    46

  • 3-1

    31

  • 0-3

    18.5

  • 1-1

    6.3

  • 2-2

    15

  • 3-2

    36

  • 1-3

    16.5

  • 2-3

    31

  • 2-4

    51

  • 4-0

    86

  • Tỷ số khác 31
Thụy Điển 🇸🇪 Superettan

Kèo tỷ số

  • 2-1

    8.1

  • 4-3

    76

  • 1-0

    8.9

  • 4-0

    18.5

  • 0-1

    20

  • 3-1

    11

  • 2-4

    111

  • 0-0

    21

  • 3-0

    10.5

  • 4-1

    19

  • 3-4

    131

  • 1-2

    18

  • 1-3

    41

  • 1-4

    121

  • 3-3

    46

  • 0-3

    81

  • 0-2

    41

  • 3-2

    21

  • 4-2

    36

  • 2-0

    7.9

  • 0-4

    201

  • 2-3

    46

  • 1-1

    9.1

  • 2-2

    16.5

  • 4-4

    201

  • Tỷ số khác 9.9
Romania 🇷🇴 Liga 1

Kèo tỷ số

  • 3-1

    11.5

  • 4-3

    111

  • 3-3

    76

  • 0-2

    46

  • 1-1

    8.7

  • 1-0

    6.5

  • 0-0

    14

  • 4-4

    201

  • 0-1

    18

  • 0-4

    201

  • 2-4

    201

  • 2-0

    6.2

  • 1-4

    201

  • 1-2

    21

  • 2-1

    8.2

  • 4-1

    21

  • 2-3

    56

  • 0-3

    101

  • 4-2

    41

  • 1-3

    61

  • 2-2

    21

  • 3-4

    201

  • 3-0

    8.7

  • 3-2

    31

  • 4-0

    16

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 1-4

    41

  • 4-3

    131

  • 4-0

    76

  • 0-2

    11

  • 1-1

    6.2

  • 0-0

    10.5

  • 3-2

    36

  • 2-0

    14

  • 4-4

    201

  • 1-0

    8.5

  • 1-3

    19.5

  • 2-3

    31

  • 2-2

    15

  • 1-2

    9.1

  • 3-0

    36

  • 0-4

    46

  • 0-3

    21

  • 2-4

    61

  • 3-3

    56

  • 0-1

    7.4

  • 2-1

    10.5

  • 3-4

    121

  • 4-1

    56

  • 4-2

    76

  • 3-1

    26

  • Tỷ số khác 36

Kèo tỷ số

  • 0-0

    15

  • 4-0

    19

  • 4-4

    201

  • 3-1

    11.5

  • 4-3

    96

  • 4-2

    46

  • 4-1

    21

  • 2-0

    6.9

  • 1-4

    141

  • 3-2

    26

  • 3-0

    10

  • 2-4

    131

  • 2-1

    8

  • 0-3

    81

  • 3-3

    61

  • 1-1

    8.2

  • 1-2

    18.5

  • 0-4

    201

  • 0-2

    36

  • 1-0

    7.1

  • 0-1

    16.5

  • 1-3

    46

  • 2-3

    46

  • 2-2

    18

  • 3-4

    201

  • Tỷ số khác 13
Thụy Sĩ 🇨🇭 Challenge League

Kèo tỷ số

  • 4-2

    46

  • 1-2

    9.6

  • 1-3

    21

  • 0-1

    9.4

  • 3-3

    46

  • 4-1

    41

  • 4-4

    151

  • 2-1

    9.3

  • 3-4

    81

  • 2-3

    26

  • 2-2

    13

  • 1-1

    6.7

  • 2-4

    51

  • 1-4

    41

  • 1-0

    9.2

  • 3-1

    19.5

  • 0-2

    14

  • 4-3

    81

  • 0-3

    31

  • 3-2

    26

  • 0-4

    61

  • 4-0

    56

  • 2-0

    13.5

  • 3-0

    31

  • 0-0

    12.5

  • Tỷ số khác 26

Kèo tỷ số

  • 4-3

    51

  • 0-3

    31

  • 0-4

    46

  • 1-1

    8.1

  • 0-2

    16.5

  • 4-0

    41

  • 3-0

    26

  • 0-1

    14

  • 3-2

    19

  • 3-1

    16

  • 2-1

    9.4

  • 1-3

    17

  • 3-3

    31

  • 2-3

    19.5

  • 2-2

    11

  • 2-0

    15.5

  • 1-2

    9.7

  • 0-0

    26

  • 4-2

    41

  • 1-4

    41

  • 1-0

    13.5

  • 2-4

    46

  • 4-1

    36

  • 3-4

    56

  • 4-4

    101

  • Tỷ số khác 13.5

Kèo tỷ số

  • 0-4

    41

  • 3-2

    26

  • 0-2

    13

  • 4-4

    141

  • 0-3

    26

  • 1-4

    36

  • 2-3

    21

  • 3-1

    19.5

  • 2-2

    12

  • 4-2

    46

  • 3-4

    71

  • 2-0

    15.5

  • 4-3

    76

  • 2-1

    9.8

  • 1-1

    7.3

  • 4-1

    51

  • 1-2

    9

  • 1-0

    11.5

  • 0-1

    10.5

  • 1-3

    16.5

  • 0-0

    17.5

  • 3-3

    41

  • 4-0

    56

  • 3-0

    31

  • 2-4

    41

  • Tỷ số khác 18.5
Đan Mạch 🇩🇰 1st Division

Kèo tỷ số

  • 4-1

    46

  • 2-3

    21

  • 0-0

    16.5

  • 3-4

    56

  • 0-4

    51

  • 2-0

    16

  • 1-1

    7.3

  • 4-2

    41

  • 1-3

    17.5

  • 3-2

    21

  • 2-2

    11.5

  • 1-0

    11.5

  • 2-4

    46

  • 2-1

    9.7

  • 0-1

    11

  • 4-3

    61

  • 1-4

    41

  • 3-3

    36

  • 3-0

    31

  • 4-4

    111

  • 3-1

    19

  • 4-0

    61

  • 0-3

    31

  • 1-2

    9.3

  • 0-2

    15

  • Tỷ số khác 17

Kèo tỷ số

  • 3-0

    12.5

  • 1-4

    81

  • 1-0

    10.5

  • 2-2

    14

  • 2-4

    76

  • 1-3

    36

  • 3-2

    18.5

  • 4-4

    131

  • 1-1

    9

  • 2-0

    9.3

  • 4-1

    19

  • 3-3

    46

  • 0-4

    141

  • 4-2

    31

  • 0-1

    20

  • 0-3

    61

  • 0-2

    31

  • 1-2

    15.5

  • 0-0

    26

  • 2-3

    36

  • 4-0

    21

  • 3-4

    96

  • 4-3

    56

  • 2-1

    8.1

  • 3-1

    11

  • Tỷ số khác 9.4

Kèo tỷ số

  • 1-4

    41

  • 4-4

    201

  • 3-0

    31

  • 4-2

    56

  • 4-3

    96

  • 3-1

    21

  • 0-1

    8.4

  • 1-1

    6.4

  • 2-3

    26

  • 3-2

    31

  • 2-1

    9.8

  • 0-4

    56

  • 3-4

    91

  • 2-4

    51

  • 4-0

    71

  • 0-0

    11.5

  • 2-0

    14

  • 1-2

    9.2

  • 1-3

    19.5

  • 4-1

    46

  • 0-2

    12.5

  • 3-3

    41

  • 2-2

    13.5

  • 0-3

    26

  • 1-0

    8.9

  • Tỷ số khác 31
Đức 🇩🇪 3rd Liga

Kèo tỷ số

  • 4-2

    66

  • 2-4

    41

  • 0-1

    8.4

  • 3-2

    31

  • 4-0

    81

  • 0-2

    10.5

  • 0-3

    19

  • 2-0

    17.5

  • 4-1

    56

  • 1-0

    11

  • 3-4

    86

  • 4-3

    101

  • 0-0

    14

  • 3-0

    41

  • 4-4

    201

  • 2-3

    26

  • 0-4

    46

  • 1-2

    8.4

  • 3-3

    41

  • 1-4

    36

  • 2-1

    11

  • 1-3

    15.5

  • 1-1

    6.8

  • 2-2

    13.5

  • 3-1

    26

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 2-0

    11

  • 1-2

    10.5

  • 1-1

    6.8

  • 4-1

    36

  • 3-4

    101

  • 1-4

    51

  • 4-0

    46

  • 0-3

    36

  • 0-0

    14

  • 4-2

    41

  • 2-4

    61

  • 1-0

    8.7

  • 2-2

    13.5

  • 3-3

    41

  • 2-3

    31

  • 2-1

    8.5

  • 4-4

    201

  • 0-4

    76

  • 0-2

    17

  • 4-3

    86

  • 0-1

    11

  • 3-0

    20

  • 1-3

    26

  • 3-1

    16

  • 3-2

    26

  • Tỷ số khác 21

Kèo tỷ số

  • 3-1

    19

  • 2-2

    13.5

  • 1-4

    41

  • 0-0

    13

  • 0-1

    9.4

  • 4-4

    201

  • 0-2

    13.5

  • 4-0

    51

  • 3-2

    26

  • 3-0

    26

  • 1-3

    21

  • 0-4

    56

  • 4-2

    51

  • 2-0

    12.5

  • 2-4

    56

  • 0-3

    31

  • 3-4

    101

  • 2-3

    26

  • 1-1

    6.6

  • 1-0

    9.1

  • 2-1

    9.2

  • 4-1

    51

  • 1-2

    9.6

  • 4-3

    96

  • 3-3

    41

  • Tỷ số khác 26
Cộng Hòa Séc 🇨🇿 First League

Kèo tỷ số

  • 0-3

    7.7

  • 1-2

    8.6

  • 3-0

    131

  • 4-0

    201

  • 2-4

    46

  • 4-3

    201

  • 1-4

    17

  • 4-1

    201

  • 1-1

    10.5

  • 2-3

    26

  • 2-2

    21

  • 2-0

    46

  • 3-3

    71

  • 4-4

    201

  • 2-1

    26

  • 0-1

    7.5

  • 0-2

    6.2

  • 3-2

    61

  • 4-2

    201

  • 1-0

    26

  • 0-0

    18.5

  • 3-4

    101

  • 1-3

    10.5

  • 3-1

    71

  • 0-4

    12.5

  • Tỷ số khác 7.8

Kèo tỷ số

  • 2-0

    9.8

  • 1-1

    7.3

  • 3-3

    41

  • 0-4

    96

  • 1-2

    12

  • 4-4

    201

  • 2-2

    13.5

  • 4-0

    36

  • 3-4

    101

  • 0-2

    21

  • 0-0

    16

  • 2-1

    8.1

  • 4-3

    76

  • 2-3

    31

  • 4-2

    46

  • 1-4

    61

  • 4-1

    31

  • 1-0

    8.7

  • 1-3

    31

  • 3-1

    13.5

  • 0-3

    51

  • 2-4

    71

  • 3-2

    21

  • 3-0

    16.5

  • 0-1

    13

  • Tỷ số khác 18

Kèo tỷ số

  • 1-2

    11

  • 0-4

    81

  • 1-4

    56

  • 0-3

    36

  • 4-2

    51

  • 1-1

    6.5

  • 0-2

    16

  • 4-4

    201

  • 0-1

    9.7

  • 4-3

    101

  • 3-4

    121

  • 1-3

    26

  • 2-2

    14.5

  • 4-0

    41

  • 4-1

    41

  • 3-0

    21

  • 1-0

    7.8

  • 0-0

    12

  • 3-1

    17

  • 3-2

    26

  • 2-3

    36

  • 3-3

    46

  • 2-0

    10.5

  • 2-4

    71

  • 2-1

    8.7

  • Tỷ số khác 31
Đức 🇩🇪 Regionalliga North

Kèo tỷ số

  • 1-4

    17

  • 4-4

    111

  • 1-2

    8

  • 4-1

    71

  • 2-4

    26

  • 0-0

    26

  • 4-3

    76

  • 4-0

    151

  • 2-1

    15.5

  • 1-3

    10

  • 2-0

    36

  • 0-3

    12

  • 3-0

    56

  • 0-4

    20

  • 0-1

    11

  • 3-4

    46

  • 2-2

    13

  • 4-2

    66

  • 3-2

    31

  • 1-0

    21

  • 3-1

    36

  • 2-3

    16.5

  • 1-1

    9.4

  • 0-2

    9.6

  • 3-3

    41

  • Tỷ số khác 7.9

Kèo tỷ số

  • 2-4

    41

  • 4-3

    51

  • 1-1

    7.6

  • 0-0

    21

  • 0-1

    14

  • 4-1

    26

  • 3-3

    36

  • 3-0

    18.5

  • 4-4

    111

  • 0-3

    36

  • 3-1

    13

  • 1-2

    10.5

  • 4-0

    36

  • 3-2

    18.5

  • 0-2

    19

  • 2-1

    8.2

  • 1-4

    41

  • 4-2

    36

  • 1-0

    11

  • 1-3

    21

  • 3-4

    61

  • 0-4

    66

  • 2-0

    11.5

  • 2-2

    11.5

  • 2-3

    21

  • Tỷ số khác 13.5
Đức 🇩🇪 Regionalliga Northeast

Kèo tỷ số

  • 3-3

    41

  • 4-1

    41

  • 2-0

    17

  • 2-2

    12

  • 2-3

    20

  • 4-2

    46

  • 0-4

    41

  • 1-3

    14.5

  • 1-0

    12.5

  • 3-4

    61

  • 4-0

    61

  • 1-4

    31

  • 0-3

    20

  • 1-2

    8.3

  • 0-2

    11.5

  • 4-3

    71

  • 0-0

    17.5

  • 4-4

    151

  • 2-1

    10

  • 3-2

    26

  • 0-1

    10

  • 3-0

    36

  • 1-1

    7.2

  • 3-1

    21

  • 2-4

    41

  • Tỷ số khác 16.5

Kèo tỷ số

  • 2-3

    26

  • 1-4

    51

  • 2-1

    7.9

  • 0-3

    46

  • 4-1

    21

  • 0-4

    86

  • 0-1

    15.5

  • 1-1

    7.9

  • 4-0

    31

  • 3-3

    36

  • 2-4

    51

  • 3-2

    18

  • 3-0

    15.5

  • 1-2

    12

  • 0-0

    21

  • 0-2

    21

  • 3-1

    12

  • 1-3

    26

  • 4-4

    111

  • 4-2

    36

  • 1-0

    10.5

  • 2-0

    10.5

  • 2-2

    12

  • 4-3

    51

  • 3-4

    71

  • Tỷ số khác 12

Kèo tỷ số

  • 3-1

    17

  • 1-0

    8.6

  • 4-1

    41

  • 0-4

    56

  • 4-3

    81

  • 4-0

    41

  • 4-2

    46

  • 0-1

    9.5

  • 2-2

    13

  • 1-1

    6.4

  • 3-3

    36

  • 4-4

    151

  • 0-3

    31

  • 2-4

    51

  • 1-4

    41

  • 2-3

    26

  • 3-2

    26

  • 1-3

    21

  • 3-0

    21

  • 3-4

    91

  • 2-1

    8.6

  • 1-2

    9.6

  • 0-0

    13

  • 0-2

    14

  • 2-0

    11.5

  • Tỷ số khác 26
Brazil 🇧🇷 Serie B

Kèo tỷ số

  • 1-3

    71

  • 4-4

    201

  • 4-2

    76

  • 1-1

    7.3

  • 1-0

    4.5

  • 2-2

    26

  • 3-3

    121

  • 3-1

    17

  • 0-4

    201

  • 3-4

    201

  • 3-2

    46

  • 1-4

    201

  • 0-2

    36

  • 0-0

    6.8

  • 0-1

    11.5

  • 2-3

    81

  • 2-0

    5.9

  • 3-0

    11.5

  • 1-2

    21

  • 2-1

    9.2

  • 0-3

    111

  • 2-4

    201

  • 4-3

    201

  • 4-1

    41

  • 4-0

    31

  • Tỷ số khác 36
Argentina 🇦🇷 Copa Liga Profesional

Kèo tỷ số

  • 0-3

    19.5

  • 2-2

    20

  • 2-0

    17.5

  • 3-4

    201

  • 0-4

    46

  • 2-1

    13.5

  • 1-4

    46

  • 4-4

    201

  • 4-1

    111

  • 3-1

    41

  • 1-2

    9.5

  • 4-3

    201

  • 0-2

    8.9

  • 4-0

    131

  • 0-0

    8

  • 1-1

    6.3

  • 3-0

    41

  • 0-1

    5.9

  • 1-0

    8.4

  • 3-3

    91

  • 2-4

    86

  • 1-3

    21

  • 4-2

    141

  • 2-3

    41

  • 3-2

    46

  • Tỷ số khác 41

Kèo tỷ số

  • 4-2

    96

  • 3-2

    46

  • 3-3

    86

  • 2-3

    46

  • 4-1

    56

  • 0-4

    131

  • 4-0

    61

  • 2-4

    131

  • 4-4

    201

  • 2-1

    10

  • 3-0

    26

  • 4-3

    201

  • 1-1

    6.1

  • 2-0

    10

  • 1-2

    12.5

  • 3-1

    26

  • 0-2

    16

  • 1-4

    101

  • 1-3

    36

  • 2-2

    19.5

  • 0-0

    7

  • 0-3

    51

  • 3-4

    201

  • 0-1

    7.5

  • 1-0

    5.9

  • Tỷ số khác 51

Kèo tỷ số

  • 4-3

    201

  • 4-2

    76

  • 3-3

    101

  • 0-1

    10

  • 2-4

    201

  • 3-2

    41

  • 0-4

    201

  • 1-4

    151

  • 0-0

    8.4

  • 3-4

    201

  • 4-0

    36

  • 2-3

    56

  • 1-3

    46

  • 1-2

    16.5

  • 1-0

    5.5

  • 3-1

    17.5

  • 0-2

    26

  • 1-1

    6.8

  • 2-1

    9

  • 4-4

    201

  • 2-0

    7.2

  • 3-0

    14.5

  • 4-1

    46

  • 0-3

    66

  • 2-2

    21

  • Tỷ số khác 36
Bỉ 🇧🇪 Challenger Pro League

Kèo tỷ số

  • 2-3

    31

  • 1-3

    36

  • 3-0

    12

  • 4-4

    151

  • 4-3

    51

  • 2-4

    71

  • 3-2

    17

  • 3-1

    10.5

  • 4-2

    31

  • 0-3

    56

  • 1-0

    11

  • 0-1

    21

  • 4-1

    17.5

  • 1-2

    15.5

  • 3-4

    81

  • 0-0

    26

  • 2-2

    13.5

  • 1-4

    76

  • 1-1

    9.3

  • 0-2

    36

  • 2-0

    9.5

  • 2-1

    8

  • 4-0

    21

  • 3-3

    41

  • 0-4

    151

  • Tỷ số khác 8.2